XÉT NGHIỆM 60 DỊ NGUYÊN
- Xét nghiệm 60 dị nguyên là xét nghiệm sử dụng mẫu huyết thanh để xác định xem trong máu của người bệnh có tồn tại kháng thể IgE (Immunoglobulin E) đặc hiệu với dị nguyên hay không, từ đó xác định được các dị nguyên gây dị ứng đối với cơ thể.
- Xét nghiệm Panel dị ứng miễn dịch 60 dị nguyên bao gồm:
STT | Panel dị ứng miễn dịch 60 dị nguyên (60 types allergy antigen) |
1 | Total IgE (IgE Đặc hiệu) |
2 | Bụi nhà (House dust) |
3 | Mạt nhà (D.pteronyssinus) |
4 | Mạt nhà (D.farinae) |
5 | Lông và biểu mô Mèo (Cat epithelium & dander) |
6 | Lông chó (Dog dander) |
7 | Lòng trắng trứng (Egg white) |
8 | Sữa bò (Milk) |
9 | Gián (Cockroach) |
10 | Đậu phộng (Peanut) |
11 | Đậu nành (Soy bean) |
12 | Luá mì (Wheat) |
13 | Gỗ trăn (Alder) |
14 | Gỗ phong vàng (Birch) |
15 | Gỗ sồi (Oak) |
16 | Cỏ phấn hương (Common ragwees) |
17 | Hoa hublông Nhật Bản (Japanese hop) |
18 | Cây ngãi cứu (Mugwort) |
19 | Nấm Alternaria alternata |
20 | Nấm Cladosporium herparum |
21 | Nấm Aspergillus fumigatus |
22 | Cua (Crab) |
23 | Tôm (Shrimp) |
24 | Cá thu (Mackerel) |
25 | Lúa mạch đen (Cultivated rye) |
26 | Dị nguyên phản ứng chéo (CCD/ Cross-reactive Carbohydrate Determinants) |
27 | Đào (Peach) |
28 | Táo (Apple) |
29 | Vừng (Sesame) |
30 | Cá tuyết đen/ cá mè (Codfish) |
31 | Cá ngừ/ cá hồi (Tuna/ Salmon) |
32 | Cá chim/ Cá cơm (Plaice/ Anchovy/ Alaska Pollock) |
33 | Tôm hùm/ mực Thái Bình Dương (Lobster/ Pacific squid) |
34 | Lươn (Eel) |
35 | Vẹm xanh/ Nghêu/ Sò/ Hàu (Blue mussel / Clam / Scallop/ Oyster) |
36 | Nhộng tằm (Silkworm pupa) |
37 | Thịt lợn/ heo (Pork) |
38 | Thịt bò (Beef) |
39 | Thịt gà (Chicken) |
40 | Thịt cừu (Lamb meat) |
41 | Phomat, Phomat Cheddar (Cheese, Cheddar type) |
42 | Lúa mạch (Barley) |
43 | Gạo (Rice) |
44 | Kiều mạch (Buckwheat) |
45 | Nấm men bánh mì (Yeast, baker's) |
46 | Ngô/ bắp (Corn) |
47 | Cà rốt (Carrot) |
48 | Khoai tây (Potato) |
49 | Tỏi/ Hành tây (Garlic/ Onion) |
50 | Cần tây (Celery) |
51 | Dưa chuột (Cucumber) |
52 | Cà chua (Tomato) |
53 | Cam/ chanh (Citrus mix) |
54 | Dâu tây (Strawberry) |
55 | Kiwi/ xoài/ chuối (Kiwi/ Mango/ Banana) |
56 | Quả dẻ thơm (Sweet chestnut) |
57 | Quả óc chó (Walnut) |
58 | Hạt phỉ (Hazel nut) |
59 | Hạt hạnh nhân/ thông/ hướng dương (Almond/ Pine nut/ Sunflower) |
60 | Ca cao (Cacao) |