🔑 Tóm tắt & Take-Home Messages về Viêm Tụy Cấp
1️⃣ Nguyên nhân – Mẹo nhớ I GET SMASHED
| Chữ viết tắt | Nguyên nhân |
|---|---|
| I | Idiopathic – Vô căn |
| G | Gallstones – Sỏi mật (🏆 nguyên nhân thường gặp) |
| E | Ethanol – Rượu |
| T | Trauma – Chấn thương |
| S | Steroids – Steroid |
| M | Mumps / Malignancy – Quai bị / Ung thư |
| A | Autoimmune – Tự miễn |
| S | Scorpion sting – Bọ cạp cắn |
| H | Hypercalcemia / Hypertriglyceridemia |
| E | ERCP – Sau thủ thuật |
| D | Drugs – Thuốc (HCTZ, Bactrim, v.v.) |
🔸 Lưu ý: Tăng TG và rượu có thể không làm tăng amylase.
2️⃣ Chẩn đoán dựa trên 2/3 tiêu chuẩn
✔️ Đau bụng điển hình
✔️ Amylase/Lipase > 3 lần giới hạn trên
✔️ Hình ảnh học phù hợp (CT/MRI/US)
📌 Động học men tiêu hóa
| Xét nghiệm | Tăng & đạt đỉnh | Duy trì tăng |
|---|---|---|
| Amylase máu | 12 giờ | 3–5 ngày |
| Lipase máu | 24 giờ | 8–14 ngày |
| Amylase niệu | — | ~7 ngày |
➡ Lipase đặc hiệu hơn ở tụy.
3️⃣ Điều trị dịch truyền 💧
👉 Ringer Lactate — ưu tiên vì có tác dụng chống viêm
🎯 Mục tiêu: nước tiểu >0,5 ml/kg/giờ
4️⃣ Kháng sinh
❌ Không dùng thường quy
✔️ Chỉ dùng khi: nhiễm trùng hoại tử tụy, cholangitis…
→ Nhóm hiệu quả: Carbapenem
⚠️ Metronidazole kéo dài → có thể gây viêm tụy
5️⃣ Đánh giá mức độ nặng
Phổ biến:
• Ranson score (≥3 → tử vong ~15%)
• BISAP (≥3 → tăng nguy cơ biến chứng)
• APACHE-II (đánh giá hằng ngày)
6️⃣ Biến chứng nghiêm trọng cần theo dõi
| Biến chứng | Hậu quả |
|---|---|
| Hoại tử tụy | Nhiễm trùng, sốc, suy cơ quan |
| Tăng áp TM lách | Huyết khối cửa/lách |
| Dịch tụy lan rộng | Cổ trướng, tràn dịch màng phổi |
| Suy hô hấp | ARDS |
| RL nội tiết | Tăng đường huyết |
| Sequestration dịch | Hạ thể tích, sốc |
7️⃣ Điều trị tổng quát (nền tảng 🩺)
-
Giảm đau: ưu tiên opioid
-
Truyền dịch đầy đủ
-
Dinh dưỡng sớm qua đường tiêu hóa
-
Can thiệp nguyên nhân:
▪ Sỏi mật → ERCP hoặc cắt túi mật
▪ Giả nang/dịch tụy → dẫn lưu -
Huyết khối → Chống đông
🎯 Gợi ý thực hành lâm sàng nhanh
| Tình huống | Hướng xử trí |
|---|---|
| Viêm tụy do sỏi mật + vàng da tắc mật | ERCP cấp |
| Tụ dịch không triệu chứng | Theo dõi |
| Hoại tử tụy nhiễm trùng | Kháng sinh + dẫn lưu |
| Đau kéo dài, không ăn được | Nuôi qua sonde dạ dày-tá tràng |