Chắc chắn rồi. Dưới đây là bản dịch song ngữ toàn bộ nội dung trong các nguồn bạn cung cấp, bao gồm cả các bài kiểm tra, câu trả lời, hướng dẫn và đoạn văn:
--------------------------------------------------------------------------------
NEW SOURCE / Excerpts from "Văn bản được dán"
NGUỒN MỚI / Trích từ "Văn bản được dán"
TEST 0 - MOUNTAIN SUMMITS (BÀI KIỂM TRA 0 - CÁC ĐỈNH NÚI)
TEST (BÀI KIỂM TRA)
Part 1: Fill in the blanks. (Phần 1: Điền vào chỗ trống.)
1. Take the bus to the main (station/run/walk).
◦ Dịch: Đón xe buýt đến (nhà ga/lượt chạy/lối đi bộ) chính.
2. The bus (color/stops/driver) are near my house.
◦ Dịch: Các (màu sắc/điểm dừng/tài xế) xe buýt nằm gần nhà tôi.
3. My house is (tall/ fat/green) and you can easily recognize it by the color.
◦ Dịch: Nhà tôi (cao/ béo/xanh lá) và bạn có thể dễ dàng nhận ra nó qua màu sắc.
4. I cook eggs for a quick (dinner/homework/sore).
◦ Dịch: Tôi nấu trứng cho một bữa (tối/bài tập về nhà/đau nhức) nhanh chóng.
5. After dinner, we will watch (sing/movies/news) on TV.
◦ Dịch: Sau bữa tối, chúng ta sẽ xem (hát/phim/tin tức) trên TV.
Part 2: Arrange the sentences into complete paragraphs. (Phần 2: Sắp xếp các câu thành các đoạn văn hoàn chỉnh.)
Topic: Films (Chủ đề: Phim ảnh)
The first film was shown in 1895 in Paris, France.
• Dịch: Bộ phim đầu tiên được chiếu vào năm 1895 tại Paris, Pháp.
a. Now things have changed, actors and filmmakers can earn millions of dollars from film production.
• Dịch: Bây giờ mọi thứ đã thay đổi, các diễn viên và nhà làm phim có thể kiếm được hàng triệu đô la từ sản xuất phim.
b. Not only did these technological limitations exist, the movies were also low budget.
• Dịch: Không chỉ tồn tại những hạn chế về công nghệ này, phim còn có kinh phí thấp.
c. That's because the movies were only in black and white, and sometimes without sound.
• Dịch: Đó là bởi vì phim chỉ có màu đen trắng, và đôi khi không có âm thanh.
d. Due to the lack of money, actors also had few opportunities to earn money through acting.
• Dịch: Do thiếu tiền, diễn viên cũng có ít cơ hội kiếm tiền thông qua diễn xuất.
e. Old movies were very different from today's movies.
• Dịch: Phim cũ rất khác so với phim ngày nay.
Part 3: Arrange the sentences into complete paragraphs. (Phần 3: Sắp xếp các câu thành các đoạn văn hoàn chỉnh.)
Topic: weekend activities (Chủ đề: Các hoạt động cuối tuần)
a. There were 60 participants, in which Ms. Kamur kept the fastest speed and won.
• Dịch: Có 60 người tham gia, trong đó cô Kamur giữ tốc độ nhanh nhất và đã thắng.
b. It was held on Saturday morning, there was a 10 mile race for adults.
• Dịch: Nó được tổ chức vào sáng thứ Bảy, có một cuộc đua 10 dặm dành cho người lớn.
c. After she received the prize, the following time was for children's activities.
• Dịch: Sau khi cô ấy nhận giải, thời gian tiếp theo dành cho các hoạt động của trẻ em.
d. After playing, the children were very hungry and ate with their parents.
• Dịch: Sau khi chơi, bọn trẻ rất đói và đã ăn cùng với cha mẹ chúng.
e. Activities Included football, swimming, skipping rope, and the children played together very happily.
• Dịch: Các hoạt động bao gồm bóng đá, bơi lội, nhảy dây, và bọn trẻ đã chơi với nhau rất vui vẻ.
Part 4: Choose the answer according to each person's opinion. (Phần 4: Chọn câu trả lời theo ý kiến của mỗi người.)
Topic: childhood (Chủ đề: Tuổi thơ)
• Who likes to play with children?
◦ Dịch: Ai thích chơi với trẻ con?
• Who likes to play with small friends?
◦ Dịch: Ai thích chơi với bạn nhỏ?
• Who looked forward to going out to play?
◦ Dịch: Ai mong được ra ngoài chơi?
• Who liked arts when he was a child?
◦ Dịch: Ai thích nghệ thuật khi còn nhỏ?
• Who likes modern games when growing up?
◦ Dịch: Ai thích trò chơi hiện đại khi lớn lên?
• Who finds the games nowadays much more difficult?
◦ Dịch: Ai thấy các trò chơi ngày nay khó hơn nhiều?
• Who liked reading books when he was a child?
◦ Dịch: Ai thích đọc sách khi còn nhỏ?
Đoạn văn của 4 người: (Passages of 4 people:)
A: In the past, I really liked playing board games, now to limit the children from using computers, I often spend time playing with them, but I have struggled with them, the games nowadays have more characters and rules, making us think a lot every time we play, but my children and I still like it and have a good time and laugh together.
• Dịch: A: Trong quá khứ, tôi thực sự thích chơi trò chơi board game, bây giờ để hạn chế bọn trẻ sử dụng máy tính, tôi thường dành thời gian chơi với chúng, nhưng tôi đã gặp khó khăn với chúng, các trò chơi ngày nay có nhiều nhân vật và quy tắc hơn, khiến chúng tôi phải suy nghĩ rất nhiều mỗi khi chơi, nhưng con tôi và tôi vẫn thích nó và có những khoảng thời gian vui vẻ và cười đùa cùng nhau.
B: When I was a child, I often played soccer with other children of the same age, we often played football in the school yard and sometimes in the open spaces of the neighborhood. We divided into small teams and chased the ball until we were all tired.
• Dịch: B: Khi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng đá với những đứa trẻ cùng tuổi, chúng tôi thường chơi bóng đá ở sân trường và đôi khi ở các không gian trống của khu phố. Chúng tôi chia thành các đội nhỏ và đuổi theo quả bóng cho đến khi tất cả đều mệt nhoài.
C: When I was a child, I didn't like going out to play, so I chose reading books as a form of entertainment. The stories described in the pages of books helped me discover my own world. Later, when I grow up, I like playing modern games with eye-catching interfaces, which helps me relax and increase my creativity.
• Dịch: C: Khi còn nhỏ, tôi không thích ra ngoài chơi, vì vậy tôi đã chọn đọc sách như một hình thức giải trí. Những câu chuyện được mô tả trong các trang sách đã giúp tôi khám phá thế giới của riêng mình. Sau này, khi lớn lên, tôi thích chơi các trò chơi hiện đại với giao diện bắt mắt, điều này giúp tôi thư giãn và tăng cường khả năng sáng tạo của mình.
D: When I was a child, I really liked playing outdoor activities. I remember on bad weather days, I was always by the window, glued to the window to look outside, praying for the rain to stop. At those times, my mother often gave me paper and a box of crayons, I really liked that drawing activity and often drew at home when the weather was not good.
• Dịch: D: Khi còn nhỏ, tôi thực sự thích tham gia các hoạt động ngoài trời. Tôi nhớ vào những ngày thời tiết xấu, tôi luôn đứng bên cửa sổ, dán mắt vào cửa sổ để nhìn ra ngoài, cầu nguyện cho mưa ngừng. Những lúc đó, mẹ tôi thường đưa cho tôi giấy và một hộp bút chì màu, tôi thực sự thích hoạt động vẽ đó và thường vẽ ở nhà khi thời tiết không tốt.
Part 5. Matching headings (Phần 5. Ghép tiêu đề)
Topic: Mountain (Chủ đề: Núi)
1. Publicity of achievement
◦ Dịch: Công khai thành tích
2. A more intimate relationship
◦ Dịch: Mối quan hệ thân mật hơn
3. Changing the perspective towards mountain
◦ Dịch: Thay đổi quan điểm đối với ngọn núi
4. The wrong priority
◦ Dịch: Ưu tiên sai lầm
5. A disturbing relevant
◦ Dịch: Một mối quan ngại đáng lo ngại
6. Unique sense of achievement
◦ Dịch: Cảm giác thành tựu độc đáo
7. Focus on sustainability
◦ Dịch: Tập trung vào tính bền vững
The term "mountain" has evolved over time, reflecting not only physical characteristics but also cultural significance. Before the 19th century, people were quite shy when it came to conquering mountains. Today, with the development of technology, reaching the highest peaks has become easier. In contemporary discussions, mountains may symbolize challenges to overcome or destinations for adventure, transcending their geographical attributes.
• Dịch: Thuật ngữ "núi" đã phát triển theo thời gian, phản ánh không chỉ các đặc điểm vật lý mà còn ý nghĩa văn hóa. Trước thế kỷ 19, mọi người khá e dè khi chinh phục núi. Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, việc đạt đến các đỉnh cao nhất đã trở nên dễ dàng hơn. Trong các cuộc thảo luận đương đại, núi có thể tượng trưng cho những thử thách cần vượt qua hoặc các điểm đến cho cuộc phiêu lưu, vượt lên trên các thuộc tính địa lý của chúng.
Climbing a mountain often leads to a profound sense of accomplishment. It represents not just reaching a physical summit but also conquering personal fears and pushing one's limits, creating memories that last a lifetime. Besides, mountain climbing also creates Adrenaline - a hormone that creates a feeling of excitement like when playing other adventure sports.
• Dịch: Leo núi thường mang lại cảm giác thành tựu sâu sắc. Nó không chỉ đại diện cho việc đạt đến một đỉnh cao về mặt vật lý mà còn chinh phục nỗi sợ hãi cá nhân và vượt qua giới hạn của bản thân, tạo ra những kỷ niệm kéo dài suốt đời. Bên cạnh đó, leo núi còn tạo ra Adrenaline - một hormone tạo cảm giác phấn khích giống như khi chơi các môn thể thao mạo hiểm khác.
In today's digital age, sharing achievements has become prevalent. Climbing a mountain is frequently documented on social media, turning personal milestones into public spectacles that inspire others while also raising questions about authenticity.
• Dịch: Trong kỷ nguyên số ngày nay, việc chia sẻ thành tích đã trở nên phổ biến. Hoạt động leo núi thường được ghi lại trên mạng xã hội, biến những cột mốc cá nhân thành những màn trình diễn công khai truyền cảm hứng cho người khác đồng thời cũng đặt ra những câu hỏi về tính xác thực.
D. In recent years, some climbers have become more focused on taking photos for social media than respecting the mountains they visit. Long lines form near popular summits as people wait for the perfect picture, often ignoring weather warnings or safety advice. In some cases, this obsession with online fame has led to serious accidents. It shows how personal image is sometimes valued more than safety or responsibility.
• Dịch: D.
• Trong những năm gần đây, một số nhà leo núi đã tập trung vào việc chụp ảnh cho mạng xã hội hơn là tôn trọng những ngọn núi mà họ ghé thăm. Những hàng dài hình thành gần các đỉnh núi nổi tiếng khi mọi người chờ đợi bức ảnh hoàn hảo, thường bỏ qua các cảnh báo thời tiết hoặc lời khuyên an toàn. Trong một số trường hợp, nỗi ám ảnh về danh tiếng trực tuyến này đã dẫn đến các tai nạn nghiêm trọng. Điều đó cho thấy hình ảnh cá nhân đôi khi được coi trọng hơn sự an toàn hoặc trách nhiệm.
E. Mount Everest, once a symbol of human courage, has now become a worrying example of how adventure can harm nature. Every climbing season, long lines of climbers crowd the narrow paths to the summit, leaving behind waste and pollution on the fragile slopes. What used to be a personal challenge has turned into a commercial race, where success is measured by photos and fame rather than respect for the mountain. This situation is disturbing because it shows how our desire to conquer the world’s highest peak has created serious environmental and moral concerns.
• Dịch: E.
• Núi Everest, từng là biểu tượng của lòng dũng cảm của con người, giờ đây đã trở thành một ví dụ đáng lo ngại về cách phiêu lưu có thể làm hại thiên nhiên. Mỗi mùa leo núi, những hàng dài người leo núi chen chúc trên những con đường hẹp lên đỉnh, để lại rác thải và ô nhiễm trên những sườn núi mong manh. Điều từng là một thử thách cá nhân đã biến thành một cuộc đua thương mại, nơi thành công được đo bằng ảnh và danh tiếng thay vì sự tôn trọng đối với ngọn núi. Tình trạng này đáng lo ngại vì nó cho thấy mong muốn chinh phục đỉnh cao nhất thế giới của chúng ta đã tạo ra những mối lo ngại nghiêm trọng về môi trường và đạo đức như thế nào.
F. As the number of climbers on Mount Everest continues to rise, the need to focus on sustainability has become urgent. Local authorities and environmental groups are now introducing stricter waste management rules, encouraging climbers to bring back what they carry, and limiting the number of expeditions each season. Some teams have even started “clean-up climbs” to remove rubbish left behind on the slopes. These efforts remind us that protecting the mountain is just as important as reaching its peak. True success on Everest should mean leaving the mountain cleaner and safer for future generations.
• Dịch: F.
• Khi số lượng người leo núi trên đỉnh Everest tiếp tục tăng lên, nhu cầu tập trung vào tính bền vững đã trở nên cấp bách. Chính quyền địa phương và các nhóm môi trường hiện đang đưa ra các quy tắc quản lý chất thải nghiêm ngặt hơn, khuyến khích người leo núi mang về những gì họ mang theo và hạn chế số lượng các đoàn thám hiểm mỗi mùa. Một số đội thậm chí đã bắt đầu "các chuyến leo núi dọn dẹp" để loại bỏ rác rưởi bị bỏ lại trên sườn núi. Những nỗ lực này nhắc nhở chúng ta rằng việc bảo vệ ngọn núi cũng quan trọng như việc đạt đến đỉnh của nó. Thành công thực sự trên Everest nên có nghĩa là để lại ngọn núi sạch hơn và an toàn hơn cho các thế hệ tương lai.
G. Shared experiences in challenging environments, like mountains, can deepen intimacy in relationships. Couples or friends who navigate the challenges of climbing together often find their bonds strengthened through mutual support and understanding.
• Dịch: G.
• Những trải nghiệm chung trong các môi trường đầy thử thách, như núi, có thể làm sâu sắc thêm sự thân mật trong các mối quan hệ. Các cặp đôi hoặc bạn bè cùng nhau vượt qua thử thách leo núi thường thấy mối quan hệ của họ được củng cố thông qua sự hỗ trợ và thấu hiểu lẫn nhau.
--------------------------------------------------------------------------------
TEST 1 – MOUNTAIN SUMMITS (BÀI KIỂM TRA 1 – CÁC ĐỈNH NÚI)
ANSWER (ĐÁP ÁN)
Part 1: station - stops - green - dinner - movies (Phần 1: nhà ga - điểm dừng - xanh lá - bữa tối - phim ảnh)
1. Take the bus to the main (station/run/walk).
◦ Dịch: Đón xe buýt đến (nhà ga/lượt chạy/lối đi bộ) chính.
2. The bus (color/stops/driver) are near my house.
◦ Dịch: Các (màu sắc/điểm dừng/tài xế) xe buýt nằm gần nhà tôi.
3. My house is (tall/ fat/green) and you can easily recognize it by the color.
◦ Dịch: Nhà tôi (cao/ béo/xanh lá) và bạn có thể dễ dàng nhận ra nó qua màu sắc.
4. I cook eggs for a quick (dinner/homework/sore).
◦ Dịch: Tôi nấu trứng cho một bữa (tối/bài tập về nhà/đau nhức) nhanh chóng.
5. After dinner, we will watch (sing/movies/news) on TV.
◦ Dịch: Sau bữa tối, chúng ta sẽ xem (hát/phim/tin tức) trên TV.
Part 2 (Phần 2)
Topic: Films (Chủ đề: Phim ảnh)
The first film was shown in 1895 in Paris, France. Old movies were very different from today's movies - That's because the movies were only in black and white, and sometimes without sound - Not only did these technological limitations exist, the movies were also low budget - Due to the lack of money, actors also had few opportunities to earn money through acting - Now things have changed, actors and filmmakers can earn millions of dollars from film production.
• Dịch: Bộ phim đầu tiên được chiếu vào năm 1895 tại Paris, Pháp. Phim cũ rất khác so với phim ngày nay - Đó là bởi vì phim chỉ có màu đen trắng, và đôi khi không có âm thanh - Không chỉ tồn tại những hạn chế về công nghệ này, phim còn có kinh phí thấp - Do thiếu tiền, diễn viên cũng có ít cơ hội kiếm tiền thông qua diễn xuất - Bây giờ mọi thứ đã thay đổi, các diễn viên và nhà làm phim có thể kiếm được hàng triệu đô la từ sản xuất phim.
Part 3 (Phần 3)
Topic: weekend activities (Chủ đề: Các hoạt động cuối tuần)
It was held on Saturday morning, there was a 10 mile race for adults - There were 60 participants, in which Ms. Kamur kept the fastest speed and won - After she received the prize, the following time was for children's activities - Activities Included football, swimming, skipping rope, and the children played together very happily - After playing, the children were very hungry and ate with their parents.
• Dịch: Nó được tổ chức vào sáng thứ Bảy, có một cuộc đua 10 dặm dành cho người lớn - Có 60 người tham gia, trong đó cô Kamur giữ tốc độ nhanh nhất và đã thắng - Sau khi cô ấy nhận giải, thời gian tiếp theo dành cho các hoạt động của trẻ em - Các hoạt động bao gồm bóng đá, bơi lội, nhảy dây, và bọn trẻ đã chơi với nhau rất vui vẻ - Sau khi chơi, bọn trẻ rất đói và đã ăn cùng với cha mẹ chúng.
Part 4. Topic: childhood (Phần 4. Chủ đề: Tuổi thơ)
A: like to play with children/ find the games nowadays much more difficult
• Dịch: A: thích chơi với trẻ con/ thấy các trò chơi ngày nay khó hơn nhiều.
In the past, I really liked playing board games, now to limit the children from using computers, I often spend time playing with them, but I have struggled with them, the games nowadays have more characters and rules, making us think a lot every time we play, but my children and I still like it and have a good time and laugh together.
• Dịch: Trong quá khứ, tôi thực sự thích chơi trò chơi board game, bây giờ để hạn chế bọn trẻ sử dụng máy tính, tôi thường dành thời gian chơi với chúng, nhưng tôi đã gặp khó khăn với chúng, các trò chơi ngày nay có nhiều nhân vật và quy tắc hơn, khiến chúng tôi phải suy nghĩ rất nhiều mỗi khi chơi, nhưng con tôi và tôi vẫn thích nó và có những khoảng thời gian vui vẻ và cười đùa cùng nhau.
B: like to play with small friends.
• Dịch: B: thích chơi với bạn nhỏ.
When I was a child, I often played soccer with other children of the same age, we often played football in the school yard and sometimes in the open spaces of the neighborhood. We divided into small teams and chased the ball until we were all tired.
• Dịch: Khi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng đá với những đứa trẻ cùng tuổi, chúng tôi thường chơi bóng đá ở sân trường và đôi khi ở các không gian trống của khu phố. Chúng tôi chia thành các đội nhỏ và đuổi theo quả bóng cho đến khi tất cả đều mệt nhoài.
C: liked reading books when he was a child - now I like modern games when I grow up
• Dịch: C: thích đọc sách khi còn nhỏ - bây giờ tôi thích trò chơi hiện đại khi lớn lên.
When I was a child, I didn't like going out to play, so I chose reading books as a form of entertainment. The stories described in the pages of books helped me discover my own world. Later, when I grow up, I like playing modern games with eye-catching interfaces, which helps me relax and increase my creativity.
• Dịch: Khi còn nhỏ, tôi không thích ra ngoài chơi, vì vậy tôi đã chọn đọc sách như một hình thức giải trí. Những câu chuyện được mô tả trong các trang sách đã giúp tôi khám phá thế giới của riêng mình. Sau này, khi lớn lên, tôi thích chơi các trò chơi hiện đại với giao diện bắt mắt, điều này giúp tôi thư giãn và tăng cường khả năng sáng tạo của mình.
D: liked arts when he was a child - looked forward to going out to play
• Dịch: D: thích nghệ thuật khi còn nhỏ - mong được ra ngoài chơi.
When I was a child, I really liked playing outdoor activities. I remember on bad weather days, I was always by the window, glued to the window to look outside, praying for the rain to stop. At those times, my mother often gave me paper and a box of crayons, I really liked that drawing activity and often drew at home when the weather was not good.
• Dịch: Khi còn nhỏ, tôi thực sự thích tham gia các hoạt động ngoài trời. Tôi nhớ vào những ngày thời tiết xấu, tôi luôn đứng bên cửa sổ, dán mắt vào cửa sổ để nhìn ra ngoài, cầu nguyện cho mưa ngừng. Những lúc đó, mẹ tôi thường đưa cho tôi giấy và một hộp bút chì màu, tôi thực sự thích hoạt động vẽ đó và thường vẽ ở nhà khi thời tiết không tốt.
Part 5. Topic: MOUNTAIN SUMMITS (Phần 5. Chủ đề: CÁC ĐỈNH NÚI)
Changing the perspective towards mountain
• Dịch: Thay đổi quan điểm đối với ngọn núi.
The term "mountain" has evolved over time, reflecting not only physical characteristics but also cultural significance. Before the 19th century, people were quite shy when it came to conquering mountains. Today, with the development of technology, reaching the highest peaks has become easier. In contemporary discussions, mountains may symbolize challenges to overcome or destinations for adventure, transcending their geographical attributes.
• Dịch: Thuật ngữ "núi" đã phát triển theo thời gian, phản ánh không chỉ các đặc điểm vật lý mà còn ý nghĩa văn hóa. Trước thế kỷ 19, mọi người khá e dè khi chinh phục núi. Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, việc đạt đến các đỉnh cao nhất đã trở nên dễ dàng hơn. Trong các cuộc thảo luận đương đại, núi có thể tượng trưng cho những thử thách cần vượt qua hoặc các điểm đến cho cuộc phiêu lưu, vượt lên trên các thuộc tính địa lý của chúng.
Unique sense of achievement
• Dịch: Cảm giác thành tựu độc đáo.
Climbing a mountain often leads to a profound sense of accomplishment. It represents not just reaching a physical summit but also conquering personal fears and pushing one's limits, creating memories that last a lifetime. Besides, mountain climbing also creates Adrenaline - a hormone that creates a feeling of excitement like when playing other extreme sports.
• Dịch: Leo núi thường dẫn đến một cảm giác thành tựu sâu sắc. Nó đại diện không chỉ cho việc đạt đến đỉnh cao về mặt vật lý mà còn chinh phục nỗi sợ hãi cá nhân và vượt qua giới hạn của bản thân, tạo ra những kỷ niệm kéo dài suốt đời. Bên cạnh đó, leo núi còn tạo ra Adrenaline - một hormone tạo cảm giác phấn khích giống như khi chơi các môn thể thao mạo hiểm khác.
Publicity of achievement
• Dịch: Công khai thành tích.
In today's digital age, sharing achievements has become prevalent. Even before social media, documenting climbs seemed like a given. Climbing a mountain is frequently documented on social media, turning personal milestones into public spectacles that inspire others while also raising questions about authenticity.
• Dịch: Trong kỷ nguyên số ngày nay, việc chia sẻ thành tích đã trở nên phổ biến. Ngay cả trước khi có mạng xã hội, việc ghi lại các chuyến leo núi dường như đã là điều hiển nhiên. Leo núi thường được ghi lại trên mạng xã hội, biến những cột mốc cá nhân thành những màn trình diễn công khai truyền cảm hứng cho người khác đồng thời cũng đặt ra những câu hỏi về tính xác thực.
The wrong priority
• Dịch: Ưu tiên sai lầm.
In recent years, some climbers have become more focused on taking photos for social media than respecting the mountains they visit. Long lines form near popular summits as people wait for the perfect picture, often ignoring weather warnings or safety advice. In some cases, this obsession with online fame has led to serious accidents. It shows how personal image is sometimes valued more than safety or responsibility.
• Dịch: Trong những năm gần đây, một số nhà leo núi đã tập trung vào việc chụp ảnh cho mạng xã hội hơn là tôn trọng những ngọn núi mà họ ghé thăm. Những hàng dài hình thành gần các đỉnh núi nổi tiếng khi mọi người chờ đợi bức ảnh hoàn hảo, thường bỏ qua các cảnh báo thời tiết hoặc lời khuyên an toàn. Trong một số trường hợp, nỗi ám ảnh về danh tiếng trực tuyến này đã dẫn đến các tai nạn nghiêm trọng. Điều đó cho thấy hình ảnh cá nhân đôi khi được coi trọng hơn sự an toàn hoặc trách nhiệm.
A disturbing relevant
• Dịch: Một mối quan ngại đáng lo ngại.
Mount Everest, once a symbol of human courage, has now become a worrying example of how adventure can harm nature. Every climbing season, long lines of climbers crowd the narrow paths to the summit, leaving behind waste and pollution on the fragile slopes. What used to be a personal challenge has turned into a commercial race, where success is measured by photos and fame rather than respect for the mountain. This situation is disturbing because it shows how our desire to conquer the world’s highest peak has created serious environmental and moral concerns.
• Dịch: Núi Everest, từng là biểu tượng của lòng dũng cảm của con người, giờ đây đã trở thành một ví dụ đáng lo ngại về cách phiêu lưu có thể làm hại thiên nhiên. Mỗi mùa leo núi, những hàng dài người leo núi chen chúc trên những con đường hẹp lên đỉnh, để lại rác thải và ô nhiễm trên những sườn núi mong manh. Điều từng là một thử thách cá nhân đã biến thành một cuộc đua thương mại, nơi thành công được đo bằng ảnh và danh tiếng thay vì sự tôn trọng đối với ngọn núi. Tình trạng này đáng lo ngại vì nó cho thấy mong muốn chinh phục đỉnh cao nhất thế giới của chúng ta đã tạo ra những mối lo ngại nghiêm trọng về môi trường và đạo đức như thế nào.
Focus on sustainability
• Dịch: Tập trung vào tính bền vững.
As the number of climbers on Mount Everest continues to rise, the need to focus on sustainability has become urgent. Local authorities and environmental groups are now introducing stricter waste management rules, encouraging climbers to bring back what they carry, and limiting the number of expeditions each season. Some teams have even started “clean-up climbs” to remove rubbish left behind on the slopes. These efforts remind us that protecting the mountain is just as important as reaching its peak. True success on Everest should mean leaving the mountain cleaner and safer for future generations.
• Dịch: Khi số lượng người leo núi trên đỉnh Everest tiếp tục tăng lên, nhu cầu tập trung vào tính bền vững đã trở nên cấp bách. Chính quyền địa phương và các nhóm môi trường hiện đang đưa ra các quy tắc quản lý chất thải nghiêm ngặt hơn, khuyến khích người leo núi mang về những gì họ mang theo và hạn chế số lượng các đoàn thám hiểm mỗi mùa. Một số đội thậm chí đã bắt đầu "các chuyến leo núi dọn dẹp" để loại bỏ rác rưởi bị bỏ lại trên sườn núi. Những nỗ lực này nhắc nhở chúng ta rằng việc bảo vệ ngọn núi cũng quan trọng như việc đạt đến đỉnh của nó. Thành công thực sự trên Everest nên có nghĩa là để lại ngọn núi sạch hơn và an toàn hơn cho các thế hệ tương lai.
A more intimate relationship
• Dịch: Mối quan hệ thân mật hơn.
Shared experiences in challenging environments, like mountains, can deepen intimacy in relationships. Couples or friends who navigate the challenges of climbing together often find their bonds strengthened through mutual support and understanding.
• Dịch: Những trải nghiệm chung trong các môi trường đầy thử thách, như núi, có thể làm sâu sắc thêm sự thân mật trong các mối quan hệ. Các cặp đôi hoặc bạn bè cùng nhau vượt qua thử thách leo núi thường thấy mối quan hệ của họ được củng cố thông qua sự hỗ trợ và thấu hiểu lẫn nhau