TỔNG QUAN SINH LÝ HẠCH

Đăng vào ngày 2025-08-16 09:29:21 mục Tin tức 5500 lượt xem

Đường dẫn tài liệu:

Bác Sĩ Ung Bướu

Tổng quan về sinh lý và sinh lý bệnh; các bệnh lý của hạch: 

Hạch (lymph nodes) là các cấu trúc nhỏ, hình hạt đậu, thuộc hệ bạch huyết, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch.

1. Sinh lý của hạch:

•  Cấu trúc: Hạch bạch huyết là các đơn vị lọc của hệ bạch huyết, chứa các tế bào miễn dịch như tế bào lympho B, lympho T, tế bào trình diện kháng nguyên (APC) và đại thực bào. Chúng được phân bố khắp cơ thể, tập trung ở vùng cổ, nách, bẹn, trung thất, và ổ bụng.

•  Chức năng:
 •  Lọc bạch huyết: Hạch bạch huyết lọc các chất lạ, vi khuẩn, virus, và tế bào bất thường (như tế bào ung thư) từ dòng bạch huyết trước khi nó trở về tuần hoàn máu.
 •  Đáp ứng miễn dịch: Hạch là nơi tế bào lympho B và T nhận diện kháng nguyên, kích hoạt sản xuất kháng thể (miễn dịch dịch thể) hoặc đáp ứng tế bào (miễn dịch tế bào).
 •  Lưu trữ tế bào miễn dịch: Hạch chứa các tế bào miễn dịch sẵn sàng phản ứng với tác nhân gây bệnh.

2. Sinh lý bệnh của hạch:

•  Hạch sưng (lymphadenopathy): Khi có tác nhân kích thích (viêm, nhiễm trùng, ung thư), hạch tăng kích thước do:
 •  Tăng sinh tế bào miễn dịch (lympho B, T).
 •  Xâm nhập của các tế bào viêm (bạch cầu đa nhân, đại thực bào).
 •  Tích tụ tế bào ung thư hoặc sản phẩm chuyển hóa.

•  Cơ chế:
 •  Nhiễm trùng: Vi khuẩn, virus, hoặc nấm kích thích hạch sản xuất tế bào miễn dịch, dẫn đến sưng hạch.
 •  U.n.g t.h.ư: Tế bào u.n.g t.h.ư di căn đến hạch hoặc hạch bị ảnh hưởng bởi u.n.g t.h.ư máu (lymphoma) gây phì đại.
 •  Rối loạn miễn dịch: Các bệnh tự miễn hoặc dị ứng có thể kích hoạt hạch bất thường.

•  Triệu chứng: Hạch sưng, đau hoặc không đau, có thể kèm sốt, mệt mỏi, hoặc các dấu hiệu toàn thân khác.

3. Các bệnh lý của hạch:

Các bệnh lý liên quan đến hạch được chia thành ba nhóm chính: nhiễm trùng, ung thư, và bệnh lý khác.

a. Bệnh lý nhiễm trùng:

•  Nhiễm trùng vi khuẩn:
 •  Lao hạch: Do Mycobacterium tuberculosis, thường gặp ở cổ, hạch sưng, dính, có thể rò mủ.
 •  Viêm hạch do liên cầu hoặc tụ cầu: Thường đau, đỏ, kèm sốt, ví dụ trong viêm amidan hoặc nhiễm trùng da.
 •  Bệnh mèo cào: Do Bartonella henselae, hạch sưng ở vùng gần vết cào.

•  Nhiễm trùng virus:
 •  EBV (Epstein-Barr virus): Gây bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng, hạch cổ sưng, kèm sốt, đau họng.
 •  HIV: Gây sưng hạch toàn thân trong giai đoạn sớm hoặc tiến triển.
 •  CMV (Cytomegalovirus): Hạch sưng nhẹ, thường kèm triệu chứng giống cúm.

•  Nhiễm nấm: Ví dụ, histoplasmosis hoặc coccidioidomycosis, gây sưng hạch ở vùng ngực hoặc bụng.

•  Ký sinh trùng: Toxoplasmosis (do Toxoplasma gondii) gây sưng hạch, đặc biệt ở cổ.
b. Bệnh lý ung thư

•  U.n.g t.h.ư hạch (Lymphoma):
 •  Hodgkin lymphoma: Đặc trưng bởi tế bào Reed-Sternberg, hạch sưng không đau, thường ở cổ hoặc nách, kèm sốt, đổ mồ hôi đêm, sụt cân.
 •  Non-Hodgkin lymphoma: Nhóm bệnh đa dạng, hạch sưng ở nhiều vị trí, có thể kèm triệu chứng toàn thân.

•  Di căn hạch: U.n.g t.h.ư từ các cơ quan khác (vú, phổi, dạ dày, melanoma) di căn đến hạch, gây hạch cứng, không đau, cố định.

•  Bệnh bạch cầu (Leukemia): Có thể gây sưng hạch do tích tụ tế bào bạch cầu bất thường.

c. Bệnh lý khác:

•  Bệnh tự miễn:
 •  Lupus ban đỏ hệ thống (SLE): Sưng hạch nhẹ, kèm tổn thương da, đau khớp.
 •  Viêm khớp dạng thấp (RA): Hạch sưng ở vùng gần khớp viêm.

•  Bệnh sarcoidosis: Hạch sưng ở trung thất hoặc ngoại biên, kèm tổn thương phổi, da.

•  Bệnh Kawasaki: Trẻ em, hạch cổ sưng, kèm sốt, phát ban, đỏ mắt.

•  Phản ứng thuốc: Một số thuốc (phenytoin, allopurinol) gây sưng hạch như phản ứng phụ.

•  Bệnh Castleman: Rối loạn tăng sinh lympho, gây sưng hạch, thường ở trung thất hoặc bụng.

4. Chẩn đoán và đánh giá:

•  Khám lâm sàng: Đánh giá kích thước, độ cứng, tính di động, đau, và vị trí hạch.

•  Xét nghiệm:
 •  Công thức máu, CRP, tốc độ máu lắng để đánh giá viêm hoặc nhiễm trùng.
 •  Xét nghiệm virus (EBV, HIV, CMV).
 •  Sinh thiết hạch nếu nghi ngờ ung thư hoặc bệnh lý mạn tính.

•  Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm, CT, PET-CT để đánh giá kích thước, cấu trúc hạch và di căn.

•  Sinh thiết: Xác định nguyên nhân (viêm, lao, ung thư) qua phân tích mô học hoặc nuôi cấy.

5. Điều trị:

•  Nhiễm trùng: Kháng sinh (vi khuẩn), thuốc kháng virus/nấm, hoặc điều trị đặc hiệu (lao, HIV).

•  U.n.g t.h.ư:
 •  Lymphoma: Hóa trị, xạ trị, liệu pháp miễn dịch (kháng thể đơn dòng).
 •  Di căn: Điều trị ung thư nguyên phát, có thể cắt bỏ hạch.

•  Bệnh tự miễn: Corticoid, thuốc ức chế miễn dịch.

•  Theo dõi: Hạch sưng do nguyên nhân lành tính (như nhiễm virus nhẹ) thường tự khỏi sau vài tuần.

Lưu ý:
•  Nếu hạch sưng kéo dài (>2-4 tuần), không đau, cứng, cố định, hoặc kèm triệu chứng toàn thân (sốt, sụt cân, đổ mồ hôi đêm), cần thăm khám chuyên khoa để loại trừ bệnh lý ác tính.
•  Không tự ý nặn hoặc massage hạch vì có thể làm lây lan nhiễm trùng hoặc tế bào ung thư.

Danh mục: Tài liệu

Messenger
Chat ngay
Chat hỗ trợ
Chat ngay