SINH LÝ HỒNG CẦU
___
ÔN LẠI KIẾN THỨC CƠ BẢN
#
I. Quá trình Sinh hồng cầu (Erythropoiesis)
Quá trình sinh hồng cầu là sự hình thành hồng cầu, diễn ra trong tủy xương. Quá trình này bao gồm các giai đoạn phát triển từ tế bào gốc đến hồng cầu trưởng thành:
1. Nguyên hồng cầu (Proerythroblast).
2. Hồng cầu đa sắc (Basophilic erythroblast).
3. Hồng cầu ưa acid (Polychromatophilic erythroblast).
4. Hồng cầu lưới (Reticulocyte).
5. Hồng cầu (Erythrocyte).
Trong quá trình này, hai hiện tượng chính xảy ra là tổng hợp hemoglobin và tổng hợp DNA.
_____
II. Các Yếu tố quan trọng trong Sinh hồng cầu
1. Vitamin B12 và Acid Folic:
◦ Cả hai đều thiết yếu cho quá trình tổng hợp DNA. Đặc biệt, chúng cần thiết cho việc tổng hợp thymidylate, một thành phần của DNA.
◦ Nếu thiếu hụt vitamin B12 hoặc acid folic, quá trình tổng hợp DNA bị suy giảm, dẫn đến sự hình thành hồng cầu khổng lồ (megaloblasts). Những hồng cầu này dễ vỡ, gây ra thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ (megaloblastic anemia).
◦ Vitamin B12 được hấp thu ở hồi tràng cuối, cần có yếu tố nội tại của niêm mạc dạ dày và được dự trữ ở gan.
2. Erythropoietin (EPO):
◦ Nguồn gốc: Là một hormon glycoprotein được sản xuất chủ yếu bởi thận (90%) và một phần nhỏ bởi gan và các mô khác.
◦ Tác dụng: Kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu, làm tăng nhanh quá trình sinh hồng cầu và rút ngắn thời gian trưởng thành của hồng cầu.
◦ Cơ chế điều hòa: Sự thiếu oxy máu (do thiếu máu, lưu lượng máu giảm, hoặc bệnh hô hấp) là yếu tố chính kích thích thận sản xuất EPO. EPO sau đó làm tăng số lượng hồng cầu, giúp cải thiện khả năng vận chuyển oxy.
◦ Ứng dụng lâm sàng: EPO tổng hợp được sử dụng để điều trị thiếu máu do suy thận mãn tính hoặc các bệnh lý thiếu máu khác.
III. Hemoglobin
1. Cấu trúc và tổng hợp:
◦ Hemoglobin là một protein cấu tạo bởi 4 chuỗi polypeptide, mỗi chuỗi gắn với một phân tử heme. Mỗi phân tử heme chứa một nguyên tử sắt (Fe2+).
◦ Quá trình tổng hợp bắt đầu từ succinyl CoA và glycine tạo thành pyrrol, sau đó 4 pyrrol kết hợp thành protoporphyrin. Sắt (Fe2+) gắn vào protoporphyrin tạo thành heme. Heme sau đó gắn với globin để tạo thành chuỗi hemoglobin.
◦ Sắt là thành phần không thể thiếu cho tổng hợp heme. Sắt được hấp thu ở ruột non, vận chuyển bởi transferrin, và dự trữ dưới dạng ferritin hoặc hemosiderin.
2. Chức năng:
◦ Vận chuyển oxy: Hemoglobin trong hồng cầu vận chuyển oxy từ phổi đến các mô. Đường cong phân ly oxyhemoglobin mô tả mối liên hệ giữa hemoglobin và oxy, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như PCO2, pH, nhiệt độ, và 2,3-DPG.
◦ Vận chuyển CO2: Hồng cầu vận chuyển CO2 dưới nhiều dạng, bao gồm:
▪ Carbaminohemoglobin: CO2 gắn với nhóm amin của globin.
▪ Bicarbonate: Đây là dạng chính (khoảng 70%) và được hình thành từ phản ứng CO2 + H2O <-> H2CO3 <-> H+ + HCO3- nhờ enzyme carbonic anhydrase có trong hồng cầu.
▪ Hòa tan trong huyết tương.
▪ Hiện tượng Hamburger (hiện tượng trao đổi chloride) là quá trình trao đổi anion xảy ra để duy trì điện tích khi HCO3- di chuyển ra khỏi hồng cầu và Cl- di chuyển vào trong hồng cầu.
◦ Duy trì cân bằng acid-base: Nhờ hệ đệm hemoglobin và hệ đệm bicarbonate, hồng cầu góp phần quan trọng vào việc điều hòa pH máu.
_____
IV. Đặc điểm và Đời sống Hồng cầu
• Hình dạng và kích thước: Hồng cầu có dạng đĩa lõm hai mặt, đường kính trung bình khoảng 7.2 µm, và thể tích khoảng 80-95 femtoliter.
• Đời sống: Hồng cầu có tuổi thọ trung bình khoảng 120 ngày.
• Nơi sản xuất: Tủy xương.
• Hủy hồng cầu: Các hồng cầu già sẽ bị phá hủy bởi hệ võng nội mô (đại thực bào) ở lách, gan và tủy xương. Hemoglobin được phân hủy thành globin và heme. Heme sau đó được chuyển hóa thành bilirubin
#nguyenhuythong
#onthinoitru
#luyenthinoitru