Piperacillin + Tazobactam Truyền Liên Tục trong ICU: Tối Ưu Hóa Hiệu Quả Điều Trị Nhiễm Khuẩn Nặng
1️⃣ Tổng Quan
Piperacillin + Tazobactam (Tazocin®) là kháng sinh nhóm beta-lactam/beta-lactamase inhibitor được sử dụng rộng rãi trong ICU nhờ phổ kháng khuẩn rộng, bao phủ các vi khuẩn gram âm (kể cả Pseudomonas aeruginosa), gram dương và vi khuẩn yếm khí.
Trong điều trị nhiễm khuẩn huyết, viêm phổi bệnh viện, viêm phổi liên quan thở máy, nhiễm khuẩn ổ bụng nặng, chiến lược truyền liên tục được chứng minh giúp:
✅ Tăng thời gian nồng độ thuốc trên MIC (fT>MIC)
✅ Hỗ trợ kiểm soát ổn định nhiễm khuẩn ở bệnh nhân có dược động học thay đổi
✅ Giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân sốc nhiễm khuẩn nặng.
2️⃣ Dược Động Học - Dược Lực Học (PK/PD)
Piperacillin + Tazobactam là kháng sinh time-dependent killing.
Mục tiêu: duy trì nồng độ thuốc cao hơn MIC ≥ 100% thời gian liều.
Ở bệnh nhân ICU, Vd tăng, ClCr thay đổi → truyền liên tục giúp ổn định nồng độ thuốc, giảm biến thiên nồng độ đỉnh - đáy, cải thiện kết quả lâm sàng.
3️⃣ Phác Đồ Truyền Liên Tục trong ICU
🔹 Liều Nạp (Loading Dose):
4.5 g IV bolus trong 3-5 phút để đạt nồng độ điều trị nhanh.
🔹 Truyền Liên Tục:
Sau liều nạp, truyền liên tục 9 g/ngày chia 2 lần (mỗi lần truyền 12 giờ).
Hoặc có thể truyền liên tục 24 giờ tùy vào tình trạng bệnh nhân và điều kiện tại khoa.
4️⃣ Pha Thuốc và Ổn Định
Pha với NaCl 0.9% hoặc Glucose 5%.
Ổn định trong 4 giờ ở 25°C sau pha ban đầu.
Sau khi pha loãng, ổn định 24 giờ ở nhiệt độ phòng.
6️⃣ Liều Nhi Khoa
50-75 mg/kg mỗi 6-8 giờ, tùy theo mức độ nặng và chức năng thận.
7️⃣ Thực Hành Lâm Sàng
✅ Nên chuyển sang liều ngắt quãng trước khi xuất viện để thuận tiện tuân thủ điều trị.
✅ Nếu tạm ngừng truyền <3 giờ, có thể tiếp tục tốc độ ban đầu để hoàn thành trong 12 giờ.
✅ Nếu tạm ngừng >3 giờ, cần nạp lại liều 4.5 g trước khi truyền lại.
8️⃣ Kết Luận
Piperacillin + Tazobactam truyền liên tục là một trong những chiến lược tối ưu trong ICU nhằm kiểm soát nhiễm khuẩn nặng, giảm tỷ lệ tử vong, đặc biệt ở bệnh nhân sốc nhiễm khuẩn và có biến đổi dược động học phức tạp.
Với bệnh nhân nhiễm khuẩn nặng, viêm phổi liên quan thở máy, hay nhiễm khuẩn ổ bụng phức tạp, chiến lược này cần được cá nhân hóa dựa trên chức năng thận, cân nặng, mức độ nặng và MIC của tác nhân gây bệnh để đạt hiệu quả tối ưu.