HỘI CHỨNG NUÔI ĂN LẠI
#docbaodumban
Dưới đây là tóm tắt nội dung chính của bài báo Heuft L, Voigt J, Selig L, Stumvoll M, Schlögl H, Kaiser T. Refeeding syndrome – Diagnostic challenges and the potential of clinical decision support systems. Dtsch Arztebl Int 2023; 120:107–14
1. Bối cảnh
* Refeeding Syndrome (RFS) xảy ra ở bệnh nhân suy dinh dưỡng khi được bắt đầu nuôi ăn lại (đường uống, qua sonde, hoặc tĩnh mạch).
* Đặc trưng bởi giảm phosphat máu, kèm theo hạ kali và magnesi, xuất hiện trong vòng 2–5 ngày sau nuôi ăn lại.
* Triệu chứng không đặc hiệu, dễ bỏ sót, có thể dẫn đến biến chứng nặng (suy tim, loạn nhịp, rối loạn tri giác, phù) và tử vong.
2. Dịch tễ – Yếu tố nguy cơ
* Tỉ lệ RFS thay đổi (8–15% bệnh nhân suy dinh dưỡng nhập viện cấp tính).
* Các nhóm nguy cơ cao: ung thư, HIV, lao, viêm ruột mạn tính, rối loạn tâm thần (nghiện rượu, chán ăn tâm thần), bệnh nhân sau phẫu thuật nhiều lần hoặc sau phẫu thuật bariatric.
* Theo NICE, tiêu chuẩn nguy cơ chính: BMI <16, sụt cân >15% trong 3–6 tháng, nhịn ăn >10 ngày, hoặc điện giải thấp trước nuôi ăn.
3. Sinh lý bệnh
* Giai đoạn nhịn đói: cơ thể dùng mỡ và protein, giảm dự trữ nội bào phosphat, kali, magnesi.
* Khi nuôi ăn lại: tăng tiết insulin, điện giải nhanh chóng dịch chuyển vào nội bào, gây hạ phosphat, kali, magnesi máu và thiếu vitamin B1.
* Thiếu hụt cấp gây biến chứng nặng trên tim, thần kinh, hô hấp.
4. Bằng chứng lâm sàng
* Bệnh nhân có RFS có tăng tử vong 6 tháng (OR ~1.5) và tăng nguy cơ nhập ICU (OR ~2.7).
* Một số RCT cho thấy: nuôi ăn calo hạn chế ban đầu (10–20 kcal/kg/ngày) có lợi hơn so với nuôi ăn chuẩn, đặc biệt ở bệnh nhân nặng hoặc già yếu.
* Ở bệnh nhân chán ăn tâm thần, nuôi ăn calo cao hơn lại cho thấy cải thiện nhanh hồi phục mà không tăng biến chứng RFS, gợi ý sự khác biệt theo đối tượng.
5. Điều trị và dự phòng
* Bổ sung điện giải (PO4, K, Mg) và vitamin B1 ngay trước và trong khi nuôi ăn lại.
* Bắt đầu nuôi ăn thấp – tăng dần từng bước (10–20 kcal/kg/ngày, hoặc 5 kcal/kg/ngày ở nguy cơ rất cao).
* Theo dõi điện giải ít nhất mỗi 12–24 giờ trong 3 ngày đầu; theo dõi sát dịch, cân nặng, sinh hiệu, tình trạng tim phổi.
* ASPEN 2020 và NICE đưa ra khuyến cáo thực hành chuẩn.
6. Thách thức chẩn đoán
* RFS khó nhận biết do triệu chứng mơ hồ, phụ thuộc vào kinh nghiệm lâm sàng.
* Nhiều bác sĩ không nhận diện được bệnh nhân nguy cơ dù có kết quả điện giải.
7. Tiềm năng của hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSS)
* Nhóm nghiên cứu tại Leipzig phát triển CDSS tự động dựa trên hạ phosphat máu và rối loạn điện giải, kết hợp loại trừ nguyên nhân khác.
* Trong thử nghiệm tiền cứu 6 tháng, hệ thống giúp chẩn đoán chính xác 2/3 trường hợp, 62% trong số đó sẽ bị bỏ sót nếu không có cảnh báo.
* CDSS có thể cải thiện phát hiện, cho phép điều trị sớm, nhưng hạn chế chính là cần xét nghiệm phosphate thường quy.
8. Kết luận
* RFS là tình trạng nguy hiểm nhưng thường bị bỏ sót, có thể gặp ở mọi chuyên khoa.
* Cần nhận diện sớm bệnh nhân nguy cơ, bổ sung vitamin/điện giải, nuôi ăn lại thận trọng.
* CDSS là công cụ hứa hẹn giúp phát hiện RFS, nâng cao an toàn người bệnh.
* Cần thêm các nghiên cứu ngẫu nhiên để củng cố bằng chứng và chuẩn hóa hướng dẫn.
Tổng hợp