HỘI CHỨNG NUÔI ĂN LẠI

Đăng vào ngày 2025-08-17 06:23:57 mục Tin tức 5500 lượt xem

Đường dẫn tài liệu:

Bác Sĩ Tiêu Hoá

HỘI CHỨNG NUÔI ĂN LẠI
#docbaodumban 

Dưới đây là tóm tắt nội dung chính của bài báo Heuft L, Voigt J, Selig L, Stumvoll M, Schlögl H, Kaiser T. Refeeding syndrome – Diagnostic challenges and the potential of clinical decision support systems. Dtsch Arztebl Int 2023; 120:107–14

1. Bối cảnh

* Refeeding Syndrome (RFS) xảy ra ở bệnh nhân suy dinh dưỡng khi được bắt đầu nuôi ăn lại (đường uống, qua sonde, hoặc tĩnh mạch).

* Đặc trưng bởi giảm phosphat máu, kèm theo hạ kali và magnesi, xuất hiện trong vòng 2–5 ngày sau nuôi ăn lại.

* Triệu chứng không đặc hiệu, dễ bỏ sót, có thể dẫn đến biến chứng nặng (suy tim, loạn nhịp, rối loạn tri giác, phù) và tử vong.

2. Dịch tễ – Yếu tố nguy cơ

* Tỉ lệ RFS thay đổi (8–15% bệnh nhân suy dinh dưỡng nhập viện cấp tính).

* Các nhóm nguy cơ cao: ung thư, HIV, lao, viêm ruột mạn tính, rối loạn tâm thần (nghiện rượu, chán ăn tâm thần), bệnh nhân sau phẫu thuật nhiều lần hoặc sau phẫu thuật bariatric.

* Theo NICE, tiêu chuẩn nguy cơ chính: BMI <16, sụt cân >15% trong 3–6 tháng, nhịn ăn >10 ngày, hoặc điện giải thấp trước nuôi ăn.

3. Sinh lý bệnh

* Giai đoạn nhịn đói: cơ thể dùng mỡ và protein, giảm dự trữ nội bào phosphat, kali, magnesi.

* Khi nuôi ăn lại: tăng tiết insulin, điện giải nhanh chóng dịch chuyển vào nội bào, gây hạ phosphat, kali, magnesi máu và thiếu vitamin B1.

* Thiếu hụt cấp gây biến chứng nặng trên tim, thần kinh, hô hấp.

4. Bằng chứng lâm sàng

* Bệnh nhân có RFS có tăng tử vong 6 tháng (OR ~1.5) và tăng nguy cơ nhập ICU (OR ~2.7).

* Một số RCT cho thấy: nuôi ăn calo hạn chế ban đầu (10–20 kcal/kg/ngày) có lợi hơn so với nuôi ăn chuẩn, đặc biệt ở bệnh nhân nặng hoặc già yếu.

* Ở bệnh nhân chán ăn tâm thần, nuôi ăn calo cao hơn lại cho thấy cải thiện nhanh hồi phục mà không tăng biến chứng RFS, gợi ý sự khác biệt theo đối tượng.

5. Điều trị và dự phòng

* Bổ sung điện giải (PO4, K, Mg) và vitamin B1 ngay trước và trong khi nuôi ăn lại.

* Bắt đầu nuôi ăn thấp – tăng dần từng bước (10–20 kcal/kg/ngày, hoặc 5 kcal/kg/ngày ở nguy cơ rất cao).

* Theo dõi điện giải ít nhất mỗi 12–24 giờ trong 3 ngày đầu; theo dõi sát dịch, cân nặng, sinh hiệu, tình trạng tim phổi.

* ASPEN 2020 và NICE đưa ra khuyến cáo thực hành chuẩn.

6. Thách thức chẩn đoán

* RFS khó nhận biết do triệu chứng mơ hồ, phụ thuộc vào kinh nghiệm lâm sàng.

* Nhiều bác sĩ không nhận diện được bệnh nhân nguy cơ dù có kết quả điện giải.

7. Tiềm năng của hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSS)

* Nhóm nghiên cứu tại Leipzig phát triển CDSS tự động dựa trên hạ phosphat máu và rối loạn điện giải, kết hợp loại trừ nguyên nhân khác.

* Trong thử nghiệm tiền cứu 6 tháng, hệ thống giúp chẩn đoán chính xác 2/3 trường hợp, 62% trong số đó sẽ bị bỏ sót nếu không có cảnh báo.

* CDSS có thể cải thiện phát hiện, cho phép điều trị sớm, nhưng hạn chế chính là cần xét nghiệm phosphate thường quy.

8. Kết luận

* RFS là tình trạng nguy hiểm nhưng thường bị bỏ sót, có thể gặp ở mọi chuyên khoa.

* Cần nhận diện sớm bệnh nhân nguy cơ, bổ sung vitamin/điện giải, nuôi ăn lại thận trọng.

* CDSS là công cụ hứa hẹn giúp phát hiện RFS, nâng cao an toàn người bệnh.

* Cần thêm các nghiên cứu ngẫu nhiên để củng cố bằng chứng và chuẩn hóa hướng dẫn.

Tổng hợp

Danh mục: Tài liệu

Messenger
Chat ngay
Chat hỗ trợ
Chat ngay