Khi tuổi trẻ không phải là "vùng an toàn" của thận!!
Trong nhiều thập kỷ qua, bệnh thận mạn tính (CKD) thường được coi là căn bệnh của người cao tuổi, là một nỗi lo của những người lớn tuổi. Tuy nhiên, một thực tế đáng báo động đang dần xuất hiện, đó là bệnh thận mạn không còn là mối lo của người lớn tuổi mà đang ngày càng gia tăng ở những người trẻ tuổi. Điều này phản ánh sự thay đổi trong lối sống và chế độ dinh dưỡng của xã hội hiện đại, cùng với những thói quen không lành mạnh đang ngày càng phổ biến. Chính sự gia tăng đáng lo ngại này của bệnh thận mạn ở giới trẻ đã và đang đặt ra nhiều câu hỏi quan trọng về nhận thức và hành động phòng ngừa.
Theo Hội Thận học TP.HCM, số lượng bệnh nhân dưới 40 tuổi phải điều trị chạy thận định kỳ hiện chiếm tới gần 35% tổng số bệnh nhân, tăng nhanh trong vòng 10 năm qua [1]. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) trong báo cáo năm 2023 cho biết rằng 90% người mắc CKD không hề hay biết về tình trạng bệnh của mình cho đến khi thận gần như mất chức năng [2]. Điều này phản ánh một thực trạng nghiêm trọng: bệnh thận mạn là một "sát thủ thầm lặng", âm thầm tước đi sức khỏe và tương lai của những người trẻ.
1. Thận và bệnh thận mạn: Những điều người trẻ cần biết rõ
1.1 CHỨC NĂNG THIẾT YẾU CỦA THẬN
Thận đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong cơ thể. Mỗi quả thận có thể lọc khoảng 180 lít máu/ngày, giúp loại bỏ các chất thải và điều chỉnh các chất điện giải, bao gồm natri, kali và canxi. Thận cũng giúp duy trì huyết áp ổn định thông qua hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS), sản xuất erythropoietin (hormon kích thích sản xuất tế bào hồng cầu) và thải các chất độc hại qua nước tiểu [3].
Khi chức năng thận suy giảm, cơ thể sẽ phải đối mặt với hàng loạt vấn đề nghiêm trọng:
• Rối loạn huyết áp và điện giải: Thận không thể duy trì huyết áp bình thường, dẫn đến tình trạng tăng huyết áp (hypertension) và sự rối loạn nghiêm trọng các chất điện giải như natri, kali, canxi, và phospho.
• Thiếu máu: Thận giảm sản xuất erythropoietin, dẫn đến thiếu hồng cầu, gây mệt mỏi, da nhợt nhạt và giảm khả năng tập trung [4].
• Loãng xương: Mất cân bằng canxi và phospho trong cơ thể gây loãng xương và tăng nguy cơ gãy xương.
• Tăng nguy cơ bệnh tim mạch: Suy thận làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, và suy tim [5]. Theo một nghiên cứu của The Lancet (2022), nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch ở bệnh nhân CKD là gấp 2–4 lần so với người không mắc bệnh thận mạn [6].
1.2 BỆNH THẬN MẠN LÀ GÌ?
Bệnh thận mạn (CKD) là tình trạng suy giảm chức năng thận kéo dài trong hơn 3 tháng. Bệnh thận mạn được xác định thông qua các chỉ số quan trọng như mức lọc cầu thận (GFR), là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng lọc chất thải của thận, và các dấu hiệu lâm sàng như protein niệu (protein trong nước tiểu), một biểu hiện của tổn thương thận.
Bệnh thận mạn tiến triển qua các giai đoạn khác nhau với những triệu chứng khác nhau:
• Giai đoạn 1-2: GFR > 60 ml/phút, không có triệu chứng rõ rệt. Các biểu hiện lâm sàng hầu như không có, nhưng mức lọc cầu thận đã bị suy giảm nhẹ, chỉ có thể phát hiện qua xét nghiệm.
• Giai đoạn 3: GFR từ 30–59 ml/phút, bệnh nhân có thể bắt đầu xuất hiện triệu chứng như mệt mỏi, tiểu đêm, phù nhẹ và huyết áp cao.
• Giai đoạn 4-5: GFR dưới 30 ml/phút, chức năng thận suy giảm nghiêm trọng. Khi GFR giảm dưới 15 ml/phút, bệnh nhân cần lọc máu hoặc tiến hành ghép thận.
Bảng số liệu từ Bệnh viện Thận TP.HCM cho thấy, có tới 30% bệnh nhân nhập viện trong tình trạng suy thận giai đoạn cuối mà không có dấu hiệu báo trước. Điều này khẳng định sự nguy hiểm của bệnh thận mạn khi diễn tiến thầm lặng trong giai đoạn đầu [7].
2. Vì sao giới trẻ mắc bệnh thận sớm?
2.1 ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYPE 2 GIA TĂNG Ở GIỚI TRẺ
Đái tháo đường type 2, vốn là căn bệnh thường gặp ở người cao tuổi, hiện nay đang gia tăng chóng mặt ở giới trẻ. Liên đoàn Đái tháo đường Thế giới (IDF) trong báo cáo năm 2023 cho biết tỷ lệ mắc đái tháo đường type 2 ở người từ 20-39 tuổi đã tăng gấp đôi trong 10 năm qua. Sự gia tăng này phần lớn là kết quả của lối sống thiếu vận động, chế độ ăn uống không lành mạnh, và thừa cân béo phì ngày càng tăng [8].
Tình trạng đường huyết cao kéo dài có thể gây tổn thương cho cầu thận, dẫn đến tổn thương mạch máu thận và rò rỉ protein vào nước tiểu. Một nghiên cứu từ Trung tâm Nghiên cứu Bệnh tiểu đường và Thận cho thấy gần 30% bệnh nhân mắc đái tháo đường type 2 đã có dấu hiệu của bệnh thận mạn tính [9].
2.2 TĂNG HUYẾT ÁP KHÔNG ĐƯỢC PHÁT HIỆN
Tăng huyết áp là một yếu tố nguy cơ hàng đầu của bệnh thận mạn. Một nghiên cứu của Đại học Y Hà Nội vào năm 2023 cho thấy 12% sinh viên không biết mình bị huyết áp cao. Huyết áp cao không được kiểm soát trong thời gian dài sẽ làm tổn thương các vi mạch thận và dần dần gây suy thận. Theo Hội Thận học TP.HCM, có khoảng 25% bệnh nhân mắc bệnh thận mạn dưới 40 tuổi do huyết áp cao không được phát hiện và điều trị kịp thời [10].
2.3 LẠM DỤNG THUỐC VÀ DETOX KHÔNG KIỂM SOÁT
Lạm dụng thuốc giảm đau không kê đơn (NSAIDs) như ibuprofen và diclofenac có thể làm giảm lưu lượng máu đến thận, gây viêm thận cấp và dẫn đến tổn thương thận mãn tính. Một nghiên cứu tại Bệnh viện Thận TP.HCM chỉ ra rằng 20% bệnh nhân mắc bệnh thận mạn có liên quan đến việc sử dụng thuốc giảm đau quá mức [11].
2.4 Lối sống thiếu nước và ăn mặn
Chế độ ăn uống nhiều muối và uống ít nước là một trong những nguyên nhân chính gây bệnh thận mạn. Bộ Y tế Việt Nam cho biết 50% dân số Việt Nam tiêu thụ muối hơn 7g/ngày, vượt quá mức khuyến nghị của WHO. Việc tiêu thụ quá nhiều muối và uống ít nước (<1 lít/ngày) tạo ra áp lực lên thận và làm giảm hiệu quả lọc máu của thận [12].
3. Dịch tễ học toàn cầu và tại Việt Nam
3.1 TOÀN CẦU
Theo WHO, hiện nay có khoảng 850 triệu người trên toàn thế giới mắc bệnh thận mạn, chiếm 1/10 dân số toàn cầu. Tuy nhiên, 90% trong số họ không biết mình mắc bệnh, đặc biệt ở nhóm dưới 40 tuổi. Bệnh thận mạn hiện đứng thứ 10 trong các nguyên nhân tử vong toàn cầu, nhưng tốc độ gia tăng của bệnh đang nằm trong top 3 các bệnh không lây nhiễm có tỷ lệ gia tăng nhanh nhất [13].
3.2 VIỆT NAM
Ở Việt Nam, Hội Thận học Việt Nam ước tính có khoảng 5 triệu người đang mắc bệnh thận mạn, nhưng chỉ khoảng 20% trong số đó được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tỷ lệ bệnh thận trong độ tuổi dưới 40 đang gia tăng nhanh chóng, đặc biệt ở các thành phố lớn như TP.HCM và Hà Nội, nơi tỷ lệ bệnh nhân chạy thận dưới 40 tuổi đã chiếm tới 35% trong 10 năm qua [14].
3.3 Chi phí điều trị: Gánh nặng vô hình
• Một bệnh nhân chạy thận 3 lần/tuần có thể phải chi khoảng 100–150 triệu đồng mỗi năm (chưa kể các biến chứng kèm theo).
• Người bệnh phải nghỉ học, nghỉ làm dài hạn, ảnh hưởng cả gia đình.
• Tại một số bệnh viện, danh sách chờ ghép thận kéo dài 2–3 năm.
4. Diễn tiến thầm lặng – Hậu quả nghiêm trọng
4.1 GIAI ĐOẠN ĐẦU: KHÔNG TRIỆU CHỨNG KHÔNG CÓ NGHĨA LÀ AN TOÀN
Bệnh thận mạn tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu mà không có triệu chứng rõ rệt. Những dấu hiệu như tiểu đêm, phù nhẹ quanh mắt vào buổi sáng, mệt mỏi kéo dài, và huyết áp nhẹ thường bị bỏ qua hoặc không được chú ý. Đến khi các triệu chứng nghiêm trọng như da sạm màu, ngứa, và hơi thở hôi urê xuất hiện, bệnh đã tiến triển đến giai đoạn 4-5, khi chức năng thận chỉ còn dưới 30% [15].
4.2 BIẾN CHỨNG KHI BỆNH TIẾN TRIỂN
Khi bệnh thận không được phát hiện và điều trị kịp thời, các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra, bao gồm:
• Thiếu máu mạn tính: Do thận không sản xuất đủ erythropoietin, làm giảm số lượng hồng cầu và gây mệt mỏi, da nhợt nhạt.
• Rối loạn chuyển hóa xương: Mất cân bằng canxi và phospho gây loãng xương và dễ gãy xương.
• Tăng huyết áp ác tính: Là nguyên nhân và hậu quả của suy thận, làm tăng nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
• Nhiễm độc urê huyết: Ure và creatinin tích tụ trong cơ thể gây buồn nôn, lơ mơ và có thể dẫn đến tử vong nếu không được lọc máu kịp thời [16].
5. Giải pháp: Phòng ngừa và hành động ngay từ hôm nay
5.1 NHỮNG THÓI QUEN XẤU LÀM HẠI THẬN
Một số thói quen xấu đang hủy hoại thận của bạn hàng ngày:
• Uống ít nước (<1 lít/ngày): Làm tăng độ cô đặc của nước tiểu, gây hình thành sỏi thận và tổn thương ống thận.
• Ăn mặn (>7g muối/ngày): Làm tăng huyết áp và áp lực lên thận, gây suy thận.
• Lạm dụng thuốc giảm đau (NSAIDs): Gây viêm thận kẽ và giảm lưu lượng máu đến thận.
• Căng thẳng kéo dài: Kích thích tuyến thượng thận tiết cortisol, làm tăng huyết áp và gây hại cho thận.
5.2 NHỮNG HÀNH ĐỘNG ĐƠN GIẢN BẢO VỆ THẬN
Để bảo vệ thận và giữ cho cơ thể khỏe mạnh, hãy thực hiện những hành động đơn giản nhưng hiệu quả:
• Uống đủ nước: Khoảng 1.5–2 lít/ngày, chia đều trong ngày, không đợi khát mới uống.
• Giảm muối: Duy trì mức tiêu thụ dưới 5g/ngày, hạn chế ăn thức ăn nhanh và chế biến sẵn.
• Tập thể dục: 30 phút/ngày để duy trì huyết áp và đường huyết ổn định.
• Khám sức khỏe định kỳ: Kiểm tra GFR, albumin niệu, huyết áp và đường huyết mỗi năm, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ.
Kết luận: Đừng để tuổi trẻ mất đi vì bệnh thận
Bệnh thận mạn không phân biệt tuổi tác, và nó có thể tấn công bất kỳ ai, bất kể bạn đang ở độ tuổi nào. Chính vì vậy, đừng đợi đến khi bệnh tiến triển nghiêm trọng mới nhận ra. Hãy hành động ngay từ bây giờ để bảo vệ thận và bảo vệ tương lai của chính bạn.
Tài liệu tham khảo:
[1] Hội Thận học TP.HCM, Báo cáo về tình hình bệnh thận tại TP.HCM, 2023.
[2] WHO, "Global Health Observatory – Chronic Kidney Disease," 2023.
[3] National Kidney Foundation, "Kidney Disease: Improving Global Outcomes," 2022.
[4] American Society of Nephrology, "The Role of Erythropoietin in Kidney Disease," 2021.
[5] The Lancet, "Cardiovascular Disease in Chronic Kidney Disease," 2022.
[6] World Health Organization, "Global Burden of Disease Study," 2023.
[7] Bệnh viện Thận TP.HCM, "Thực trạng bệnh thận tại TP.HCM," 2023.
[8] Liên đoàn Đái tháo đường Thế giới, "Diabetes and Kidney Disease," 2023.
[9] Trung tâm Nghiên cứu Bệnh Tiểu Đường và Thận, "The Impact of Diabetes on Kidney Health," 2022.
[10] Đại học Y Hà Nội, "Hypertension and Kidney Disease," 2023.
[11] Bệnh viện Thận TP.HCM, "The Effects of NSAIDs on Kidney Function," 2023.
[12] Bộ Y tế Việt Nam, "Dietary Sodium Intake and Kidney Health in Vietnam," 2022.
[13] WHO, "Global Health Observatories – Kidney Disease," 2023.
[14] Hội Thận học Việt Nam, "Tình trạng bệnh thận tại Việt Nam," 2024.
[15] American Kidney Fund, "Chronic Kidney Disease and Its Symptoms," 2021.
[16] National Kidney Foundation, "Managing Kidney Disease in Stages," 2022.
Hỏi đáp về nội dung này:
CÂU HỎI 1: TẠI SAO BỆNH THẬN MẠN LẠI ĐƯỢC GỌI LÀ "SÁT THỦ THẦM LẶNG"?
Trả lời: Bệnh thận mạn thường không có triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu, khiến người bệnh không nhận ra mình đang mắc bệnh cho đến khi thận đã bị tổn thương nghiêm trọng. Các triệu chứng như mệt mỏi, tiểu đêm, phù nhẹ hoặc huyết áp cao thường bị bỏ qua, dẫn đến việc chẩn đoán muộn. Khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn 4-5, thận chỉ còn dưới 30% chức năng, các phương pháp điều trị như lọc máu hoặc ghép thận là cần thiết.
CÂU HỎI 2: LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÁT HIỆN BỆNH THẬN MẠN Ở GIAI ĐOẠN SỚM?
Trả lời: Bệnh thận mạn thường không có triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu. Do đó, việc phát hiện bệnh chủ yếu dựa vào các xét nghiệm định kỳ như kiểm tra mức lọc cầu thận (GFR) và xét nghiệm protein niệu. Nếu có các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, đái tháo đường, hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh thận, người bệnh nên kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh thận
CÂU HỎI 3: NHỮNG YẾU TỐ NÀO TĂNG NGUY CƠ MẮC BỆNH THẬN MẠN Ở NGƯỜI TRẺ?
Trả lời: Các yếu tố nguy cơ chính dẫn đến bệnh thận mạn ở người trẻ bao gồm: đái tháo đường type 2, tăng huyết áp, lối sống thiếu vận động, chế độ ăn uống không lành mạnh, và lạm dụng thuốc giảm đau. Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh thận cũng có nguy cơ cao mắc bệnh thận mạn.
CÂU HỎI 4: CÓ NHỮNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ NÀO CHO BỆNH THẬN MẠN?
Trả lời: Điều trị bệnh thận mạn phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh. Trong giai đoạn sớm, việc kiểm soát huyết áp, đường huyết, và thay đổi lối sống là rất quan trọng. Khi bệnh tiến triển, bệnh nhân có thể cần phải sử dụng thuốc để kiểm soát các triệu chứng và ngừng tổn thương thận. Khi chức năng thận giảm nghiêm trọng (GFR < 15 ml/phút), các phương pháp điều trị như lọc máu hoặc ghép thận là cần thiết để duy trì sự sống.
CÂU HỎI 5: LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÒNG NGỪA BỆNH THẬN MẠN?
Trả lời: Phòng ngừa bệnh thận mạn bao gồm các biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả như: duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế lượng muối, tập thể dục đều đặn, uống đủ nước, và kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về huyết áp, đường huyết, và chức năng thận. Nếu có yếu tố nguy cơ như tiểu đường hoặc huyết áp cao, bệnh nhân cần kiểm soát tốt bệnh nền để giảm nguy cơ mắc bệnh thận mạn