Đăng vào ngày 2025-09-04 17:44:18 mục Tin tức 5500 lượt xem

10 CÂU TRẮC NGHIỆM NÂNG CAO VỀ TIẾP CẬN ĐAU NGỰC

Câu 1: Một bệnh nhân nữ 62 tuổi, có tiền sử bệnh mạch vành đã đặt stent LAD, COPD và mới phẫu thuật thay khớp háng 3 tuần, nhập viện vì khó thở. Sau khi điều trị theo hướng đợt cấp COPD, bệnh nhân đột ngột đau ngực trái dữ dội, lan ra sau lưng, vã mồ hôi, SpO2 tụt từ 95% xuống 89% dù đang thở oxy. Bệnh nhân mô tả cơn đau này không giống lần nhồi máu cơ tim trước đó. Hướng chẩn đoán ưu tiên hàng đầu lúc này là gì

 A. Tắc cấp trong stent tái phát. B. Bóc tách động mạch chủ ngực. C. Thuyên tắc phổi cấp. D. Tràn khí màng phổi tự phát.

Câu 2: Điện tâm đồ (ECG) của một bệnh nhân đau ngực cho thấy ST chênh lên lan tỏa ở nhiều chuyển đạo không theo vùng phân bố mạch máu (ví dụ: DII, DIII, aVF và cả V2-V6), không có hình ảnh soi gương (ST chênh xuống). Đặc điểm này gợi ý nhiều nhất đến chẩn đoán nào sau đây?

A. Nhồi máu cơ tim cấp thành trước rộng. B. Viêm màng ngoài tim cấp. C. Hội chứng tái cực sớm. D. Phình thành tim sau nhồi máu cơ tim cũ.

Câu 3: Bệnh nhân nam 65 tuổi, có tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát tốt, vào viện vì đau ngực dữ dội như xé, lan ra sau lưng. Khi thăm khám, huyết áp tay phải là 140/80 mmHg, tay trái là 110/60 mmHg. X-quang ngực cho thấy trung thất dãn rộng. Cận lâm sàng nào có giá trị chẩn đoán xác định cao nhất trong trường hợp này?

A. Siêu âm tim qua thành ngực. B. Điện tâm đồ (ECG) 12 chuyển đạo. C. CT-scan ngực có cản quang. D. Xét nghiệm men tim Troponin hs-cTn.

Câu 4: Theo một thống kê tại các cơ sở chăm sóc sức khỏe ban đầu, nhóm nguyên nhân nào chiếm tỷ lệ cao nhất gây đau ngực?

A. Bệnh lý tim mạch (hội chứng mạch vành cấp/mạn). B. Bệnh lý thành ngực (cơ xương khớp, thần kinh). C. Bệnh lý tâm lý (lo âu, trầm cảm). D. Bệnh lý dạ dày - ruột (trào ngược dạ dày thực quản).

Câu 5: Một bệnh nhân nghi ngờ thuyên tắc phổi cấp, nguy cơ lâm sàng ở mức trung bình theo thang điểm Wells. Xét nghiệm D-dimer cho kết quả âm tính. Xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì? A. Chụp CT-scan ngực có cản quang để khẳng định chẩn đoán. B. Bắt đầu điều trị kháng đông ngay lập tức. C. Có thể loại trừ chẩn đoán thuyên tắc phổi và tìm nguyên nhân khác. D. Làm siêu âm tim tại giường để đánh giá chức năng thất phải.

Câu 6: Bệnh nhân nam 55 tuổi, đái tháo đường, vào viện vì mệt và khó thở tăng dần. Bệnh nhân không mô tả đau ngực điển hình. Đây là biểu hiện của triệu chứng gì trong bệnh cảnh thiếu máu cục bộ cơ tim?

A. Đau ngực không điển hình. B. Đau ngực kiểu màng phổi. C. Triệu chứng "tương đương" đau thắt ngực. D. Cơn đau thắt ngực ổn định.

Câu 7: Trong chẩn đoán Nhồi máu cơ tim cấp, tại sao cần phải làm xét nghiệm Troponin hs-cTn lặp lại theo phác đồ (ví dụ 0h-1h hoặc 0h-3h) thay vì chỉ dựa vào một kết quả duy nhất?

A. Để đánh giá mức độ hoại tử cơ tim ban đầu. B. Vì Troponin chỉ tăng sau 6-8 giờ từ khi khởi phát đau ngực. C. Để đánh giá động học (sự tăng và/hoặc giảm) của men tim, giúp phân biệt tổn thương cơ tim cấp và mạn tính. D. Để loại trừ các nguyên nhân khác gây tăng men tim như suy thận.

Câu 8: Một bệnh nhân được chẩn đoán hội chứng mạch vành cấp không ST chênh lên (NSTEMI). Yếu tố nào sau đây sẽ phân loại bệnh nhân vào nhóm nguy cơ rất cao, cần can thiệp mạch vành ngay lập tức (trong vòng 2 giờ)?

A. Men tim Troponin tăng cao. B. Có thay đổi ST/T động học trên ECG. C. Huyết động không ổn định (sốc tim, tụt huyết áp). D. Điểm GRACE > 140.

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba tiêu chuẩn để xác định một cơn "đau thắt ngực điển hình" (Typical Angina)?

A. Đau sau xương ức với tính chất và thời gian phù hợp. B. Xảy ra khi gắng sức hoặc căng thẳng cảm xúc. C. Giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng Nitrates. D. Đau tăng lên khi hít sâu hoặc thay đổi tư thế.

Câu 10: Độ nhạy của một ECG duy nhất tại thời điểm nhập viện để chẩn đoán hội chứng mạch vành cấp là bao nhiêu, và điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc gì?

A. Khoảng 90%, do đó ECG là công cụ chẩn đoán chính. B. Khoảng 50%, do đó cần phải lặp lại ECG nhiều lần nếu nghi ngờ lâm sàng cao. C. Dưới 30%, do đó nên ưu tiên xét nghiệm men tim hơn. D. Khoảng 75%, đủ để loại trừ nhồi máu cơ tim nếu ECG bình thường.

--------------------------------------------------------------------------------

ĐÁP ÁN:

1. C

2. B

3. C

4. B

5. C

6. C

7. C

8. C

9. D

10. B

Danh mục: Tin tức

Messenger
Chat ngay
Chat hỗ trợ
Chat ngay